Jujubinus exasperatus |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
---|
Họ (familia) | Trochidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Monodontinae |
---|
Chi (genus) | Jujubinus |
---|
Loài (species) | J. exasperatus |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Jujubinus exasperatus (Pennant, 1777)[1] |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Jujubinus corallinus Monterosato, 1884 (dubious synonym)
- Jujubinus igneus Sturany, 1896
- Jujubinus istrianus Coen, 1933
- Jujubinus mixtus Ghisotti & Melone, 1975
- Trochus bicolor Risso, 1826 (dubious synonym)
- Trochus crenulatus Brocchi, 1814 (dubious synonym)
- Trochus dejacobi Aradas & Benoit, 1841
- Trochus dumerili Risso, 1826
- Trochus elegans de Blainville, 1830
- Trochus erythroleucos Gmelin, 1791
- Trochus exasperatus Pennant, 1777
- Trochus exiguus Pulteney, 1799
- Trochus matoni Payraudeau, 1826
- Trochus pyramidatus Lamarck, 1822
- Trochus reinierius Risso, 1826
- Trochus socius Fischer P., 1895 (dubious synonym)
- Trochus tricolor Risso, 1826
- Trochus vulgaris Risso, 1826
|
Jujubinus exasperatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[2]
Tư liệu liên quan tới Jujubinus exasperatus tại Wikimedia Commons