Kasania arundinalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Kasania Krulikovsky, 1910[1] |
Loài (species) | K. arundinalis |
Danh pháp hai phần | |
Kasania arundinalis (Eversmann, 1842) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Kasania là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.