Kijabe ensifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Oonopidae |
Chi (genus) | Kijabe |
Loài (species) | K. ensifera |
Danh pháp hai phần | |
Kijabe ensifera Caporiacco, 1949 |
Kijabe ensifera là một loài nhện trong họ Oonopidae.[1]
Loài này thuộc chi Kijabe. Kijabe ensifera được miêu tả năm 1949 bởi Caporiacco.