Labrus

Labrus
L. mixtus (cá cái)
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Labrus
Linnaeus, 1758
Loài điển hình
Labrus mixtus
Linnaeus, 1758[1]
Các loài
4 loài, xem trong bài

Labrus là một chi cá biển, và cũng là chi điển hình của họ Cá bàng chài.

Phạm vi phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Các loài trong chi này đều có phạm vi phân bố tập trung ở Đông Bắc Đại Tây Dương và hầu hết Địa Trung Hải, riêng L. viridis có phạm vi trải dài đến phía tây Biển Đen.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của chi trong tiếng Latinh có nghĩa là "môi", hàm ý đề cập đến bờ môi dày của những loài trong chi này, cũng như những loài cá bàng chài nói chung[2].

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Có 4 loài được công nhận là hợp lệ trong chi này, bao gồm[3]:

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). Labrus. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2020.
  2. ^ Christopher Scharpf; Kenneth J. Lazara (2021). “Order LABRIFORMES (part 2)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2021.
  3. ^ Froese Rainer; Daniel Pauly (2021). “Fish Identification: Labrus. FishBase. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2021.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan