Lankanectes corrugatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Nyctibatrachidae |
Chi (genus) | Lankanectes Dubois & Ohler, 2001 |
Loài (species) | L. corrugatus |
Danh pháp hai phần | |
Lankanectes corrugatus (Peters, 1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rana corrugata Peters, 1863 |
Lankanectes là một chi động vật lưỡng cư trong họ Nyctibatrachidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 1 loài Lankanectes corrugatus và không bị đe dọa tuyệt chủng.[2]
Tư liệu liên quan tới Lankanectes corrugatus tại Wikimedia Commons