Linsleya sphaericollis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Linsleya |
Loài (species) | L. sphaericollis |
Danh pháp hai phần | |
Linsleya sphaericollis (Say, 1824) |
Linsleya sphaericollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Say miêu tả khoa học năm 1824.[1]
|2011|11|18}}