Lodderia waitemata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Liotiidae |
Phân họ (subfamilia) | Liotiinae |
Chi (genus) | Lodderia |
Loài (species) | L. waitemata |
Danh pháp hai phần | |
Lodderia waitemata (Powell, 1940) |
Lodderia waitemata là một ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Liotiidae.