Loricera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Adephaga |
Họ (familia) | Carabidae |
Phân họ (subfamilia) | Loricerinae Bonelli, 1810 |
Tông (tribus) | Loricerini |
Chi (genus) | Loricera Latreille, 1802 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Loricera là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Carabidae đặc hữu của miền Cổ bắc và miền Tân bắc. Chúng là chi duy nhất trong tông Loricerini và phân họ Loricerinae.
Tư liệu liên quan tới Loricera tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Loricera tại Wikispecies