Lozotaenia forsterana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Tông (tribus) | Archipini |
Chi (genus) | Lozotaenia |
Loài (species) | L. forsterana |
Danh pháp hai phần | |
Lozotaenia forsterana (Fabricius, 1781)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Lozotaenia forsterana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Loài này có ở châu Âu và parts of châu Á.
Sải cánh dài 20–29 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8.
Ấu trùng ăn various plants, but prefer hedera helix.
Tư liệu liên quan tới Lozotaenia forsterana tại Wikimedia Commons