Lycosphingia hamatus | |
---|---|
Lycosphingia hamatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Phân họ (subfamilia) | Smerinthinae |
Tông (tribus) | Smerinthini |
Chi (genus) | Lycosphingia Rothschild & Jordan, 1903 |
Loài (species) | L. hamatus |
Danh pháp hai phần | |
Lycosphingia hamatus (Dewitz, 1879)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lycosphingia là một chi bướm đêm thuộc họ Sphingidae, chỉ gồm một loài Lycosphingia hamatus. Nó được tìm thấy ở forests from Liberia và Ghana to Angola, the Congo và Uganda.[2]
Chiều dài cánh trước là 29–31 mm.
Wikispecies có thông tin sinh học về Lycosphingia hamatus |