Lyctoxylon dentatum | |
---|---|
Dorsal view | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Phân họ (subfamilia) | Lyctinae |
Tông (tribus) | Lyctini |
Chi (genus) | Lyctoxylon |
Loài (species) | L. dentatum |
Danh pháp hai phần | |
Lyctoxylon dentatum (Pascoe, 1866) |
Lyctoxylon dentatum là một loài bọ cánh cứng đục gỗ. Nó được Francis Polkinghorne Pascoe miêu tả khoa học đầu tiên năm 1866.