Lygodactylus broadleyi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Lygodactylus |
Loài (species) | L. broadleyi |
Danh pháp hai phần | |
Lygodactylus broadleyi G. Pasteur, 1995 |
Lygodactylus broadleyi là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Pasteur miêu tả khoa học đầu tiên năm 1995.[1]