Macropsalis forcipata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Caprimulgiformes |
Họ (familia) | Caprimulgidae |
Chi (genus) | Macropsalis P.L. Sclater, 1866 |
Loài (species) | M. forcipata |
Danh pháp hai phần | |
Macropsalis forcipata (Nitzsch, 1840) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Macropsalis creagra (Bonaparte, 1850) |
Macropsalis forcipata là một loài chim trong họ Caprimulgidae.[2]