Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mahamadou Diarra | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–1998 | Centre Salif Keita | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | OFI | 21 | (2) |
1999–2002 | Vitesse | 65 | (9) |
2002–2006 | Lyon | 123 | (6) |
2006–2011 | Real Madrid | 90 | (3) |
2011 | AS Monaco | 11 | (0) |
2012–2014 | Fulham | 25 | (1) |
Tổng cộng | 339 | (22) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2012 | Mali | 69 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mahamadou Diarra (sinh ngày 18/5/1981 tại Bamako) là một cựu cầu thủ bóng đá người Mali hiện đã giải nghệ.
Diarra bắt đầu sự nghiệp tại OFI Crete Hy Lạp. Anh đã chơi cho câu lạc bộ Pháp Olympique Lyonnais (Lyon) từ năm 2002 đến năm 2006, thắng bốn danh hiệu Ligue 1. Anh nổi tiếng với sức mạnh của mình ở giữa sân.