Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mahmoud Khair Mohammed Dahadha | ||
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1993 | ||
Nơi sinh | Nyköping, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,83 m[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bangkok United | ||
Số áo | 93 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2011 | Hammarby Talang | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Hammarby Talang FF | 16 | (1) |
2012–2013 | Vasalunds IF | 31 | (6) |
2013–2015 | Nyköpings BIS | 48 | (21) |
2016 | Åtvidabergs FF | 16 | (8) |
2016–2019 | Kalmar FF | 35 | (3) |
2018 | → Mjøndalen (mượn) | 10 | (3) |
2018 | → GAIS (mượn) | 10 | (1) |
2020 | Persebaya Surabaya | 2 | (1) |
2021 | Mesaimeer | 11 | (5) |
2022 | Nongbua Pitchaya | 12 | (3) |
2022– | Bangkok United | 4 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | Palestine | 20 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13:53, 6 tháng 3 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16:44, 12 tháng 9 năm 2021 (UTC) |
Mahmoud Khair Mohammed Dahadha (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1993), thường được gọi là Mahmoud Eid-al-Adha, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Bangkok United thuộc Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan. Sinh ra tại Thụy Điển, anh thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Palestine.[2]
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2016, Eid ký hợp đồng với câu lạc bộ Kalmar FF thuộc Allsvenskan.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Việt Nam | 3–1 | 3–1 | Giao hữu |