Maianthemum racemosum |
---|
|
Tình trạng bảo tồn |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocot |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Asparagaceae |
---|
Chi (genus) | Maianthemum |
---|
Loài (species) | M. racemosum |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Maianthemum racemosum (L.) Link |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] |
---|
- Convallaria ciliata (Desf.) Poir.
- Convallaria racemosa L.
- Polygonastrum racemosum (L.) Moench
- Sigillaria ciliata (Desf.) Raf.
- Sigillaria multiflora Raf.
- Smilacina ciliata Desf.
- Smilacina flexicaulis Wender.
- Smilacina latifolia Nutt. ex Baker
- Smilacina racemosa (L.) Desf.
- Smilacina racemosa var. cylindrata Fernald
- Smilacina racemosa f. foliosa Vict.
- Smilacina racemosa var. lanceolata B.Boivin
- Tovaria racemosa (L.) Neck. ex Baker
- Unifolium racemosum (L.) Britton
- Vagnera australis Small
- Vagnera racemosa (L.) Morong ex Kearney
- Vagnera retusa Raf.
|
Maianthemum racemosum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (L.) Link mô tả khoa học đầu tiên năm 1821.[3]