Malus asiatica | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Malus |
Loài (species) | M. asiatica |
Danh pháp hai phần | |
Malus asiatica Nakai |
Malus asiatica là loài thực vật có hoa thuộc chi Hải đường, họ Hoa hồng.[1] Đây là loài bản địa của Trung Quốc và Hàn Quốc,[2][3] được Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[4]