Mauritia histrio | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Mauritia |
Loài (species) | M. histrio |
Danh pháp hai phần | |
Mauritia histrio (Gmelin, 1791) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Mauritia histrio, tên tiếng Anh: harlequin cowry (có nghĩa là "ốc tiền sặc sỡ") là một loài động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Ốc tiền.[1]
Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Aldabra, Chagos, East Africa, Kenya, Madagascar, vùng bể Mascarene, Mauritius, Mozambique, Réunion, Seychelles và Tanzania.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Mauritia histrio. |