Megaderma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Megadermatidae |
Chi (genus) | Megaderma E. Geoffroy, 1810[1] |
Loài điển hình | |
Vespertilio spasma Linnaeus, 1758. | |
Các loài | |
2 recognized species. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eucheira Hodgson, 1847 [not Eucheira Westwood, 1838, an insect]; Lyroderma Peters, 1872; Spasma Gray, 1866. |
Megaderma là một chi động vật có vú trong họ Dơi ma, bộ Dơi. Chi này được E. Geoffroy miêu tả năm 1810.[1] Loài điển hình của chi này là Vespertilio spasma Linnaeus, 1758.
Chi này gồm các loài:
Tư liệu liên quan tới Megaderma tại Wikimedia Commons