Megetra cancellatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Megetra |
Loài (species) | M. cancellatus |
Danh pháp hai phần | |
Megetra cancellatus Brandt & Erichson, 1832 |
Megetra cancellatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Brandt & Erichson miêu tả khoa học năm 1832.[1]
|2011|11|18}}