Melanoxanthus rufotactus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Melanoxanthus |
Loài (species) | M. rufotactus |
Danh pháp hai phần | |
Melanoxanthus rufotactus Candèze, 1878 |
Melanoxanthus rufotactus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Ernest Candèze miêu tả khoa học năm 1878.[1]