Melitaea deserticola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Chi (genus) | Melitaea |
Loài (species) | M. deserticola |
Danh pháp hai phần | |
Melitaea deserticola Oberthür, 1909[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Melitaea deserticola là một loài bướm trong họ Nymphalidae. Loài này được tìm thấy tại Bắc Phi (Maroc, Algérie, Libya và Ai Cập), Liban, Israel, Jordan, Ả Rập Xê Út và Yemen.
Ấu trùng ăn các loài Linaria aegyptiaca, Plantago media, Anarrhinum fruticosum và Anarrhinum.