Mentha japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Mentha |
Loài (species) | M. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Mentha japonica (Miq.) Makino, 1906 |
Mentha japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được (Miq.) Makino mô tả khoa học đầu tiên năm 1906.[1]