Mesoclemmys gibba |
---|
|
Tình trạng bảo tồn |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Chordata |
---|
Lớp (class) | Reptilia |
---|
Bộ (ordo) | Testudines |
---|
Phân bộ (subordo) | Pleurodira |
---|
Họ (familia) | Chelidae |
---|
Chi (genus) | Mesoclemmys |
---|
Loài (species) | M. gibba |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Mesoclemmys gibba (Schweigger, 1812)[1] |
Danh pháp đồng nghĩa[2] |
---|
Đồng nghĩa loài
|
- Emys gibba Schweigger, 1812
- Emys stenops Spix, 1824
- Hydraspis stenops Bell, 1828
- Rhinemys gibba Wagler, 1830
- Hydraspis cayennensis gibba Gray, 1831
- Platemys gibba Duméril & Bibron, 1835
- Platemys miliusii Duméril & Bibron, 1835
- Hydraspis (Podocnemis) gibba Fitzinger, 1835
- Phrynops miliusii Gray, 1844
- Phrynops gibbus Diesing, 1850
- Hydraspis miliusii Gray, 1856
- Hydraspis gordoni Gray, 1868
- Hydraspis bicolor Gray, 1873
- Mesoclemmys gibba Gray, 1873
- Mesoclemys gibba Orcés, 1949
- Mesoclemys giba Donoso-Barros, 1956 (ex errore)
- Phrynops (Mesoclemmys) gibba Medem, 1960
- Mesoclemmys gibbus Richard, 1999
| |
Mesoclemmys gibba là một loài rùa trong họ Chelidae. Loài này được Schweigger mô tả khoa học đầu tiên năm 1812.[3]
Tư liệu liên quan tới Mesoclemmys gibba tại Wikimedia Commons