Messalius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Curculionoidea |
Họ (familia) | Anthribidae |
Chi (genus) | Messalius |
Danh pháp hai phần | |
Messalius |
Messalius là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Anthribidae.[1]
Chi này chứa các loài sau, theo Catalogue of Life[1]:
Messalius |
| ||||||