Mexcala quadrimaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Salticidae |
Chi (genus) | Mexcala |
Loài (species) | M. quadrimaculata |
Danh pháp hai phần | |
Mexcala quadrimaculata Lawrence, 1942 |
Mexcala quadrimaculata là một loài nhện trong họ Salticidae.[1]
Loài này thuộc chi Mexcala. Mexcala quadrimaculata được George Newbold Lawrence miêu tả năm 1942.