Micrixalus phyllophilus | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Ranidae |
Chi (genus) | Micrixalus |
Loài (species) | M. phyllophilus |
Danh pháp hai phần | |
Micrixalus phyllophilus (Jerdon, 1853) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Micrixalus opisthorhodus Boulenger, 1890 |
Micrixalus phyllophilus là một loài ếch thuộc họ Ranidae. Đây là loài đặc hữu của Ấn Độ.
Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.