Micronycteris hirsuta | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Phyllostomidae |
Chi (genus) | Micronycteris |
Loài (species) | M. hirsuta |
Danh pháp hai phần | |
Micronycteris hirsuta (Peters, 1869) | |
Micronycteris hirsuta là một loài động vật có vú trong họ Dơi mũi lá, bộ Dơi. Loài này được Peters mô tả năm 1869.[1]