Micropogonias undulatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Sciaenidae |
Chi (genus) | Micropogonias |
Loài (species) | M. undulatus |
Danh pháp hai phần | |
Micropogonias undulatus (Linnaeus, 1766)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Micropogonias undulatus[5][6][7] là một loài cá thuộc họ Cá lù đù và có quan hệ gần gũi với Pogonias cromis, Bairdiella chrysoura), Leiostomus xanthurus, Sciaenops ocellatus, Cynoscion nebulosus, và Cynoscion regalis. Chúng thường được tìm thấy ở eo biển và cửa sông từ Massachusetts đến vịnh Mexico.
|språk=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |titel=
(gợi ý |title=
) (trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |utgivare=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |hämtdatum=
(trợ giúp); |title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)