Mops midas | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Mops |
Loài (species) | M. midas |
Danh pháp hai phần | |
Mops midas (Sundevall, 1842) |
Mops midas là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được Sundevall mô tả năm 1842.[1]