Mormolyca peruviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Mormolyca |
Loài (species) | M. peruviana |
Danh pháp hai phần | |
Mormolyca peruviana C.Schweinf. |
Mormolyca peruviana là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được C.Schweinf. mô tả khoa học đầu tiên năm 1944.[1]