Mormopterus doriae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Mormopterus |
Phân chi (subgenus) | Mormopterus |
Loài (species) | M. doriae |
Danh pháp hai phần | |
Mormopterus doriae (K. Andersen, 1907) |
Mormopterus doriae là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được K. Andersen mô tả năm 1907.[1]