Morum cancellatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Harpidae |
Chi (genus) | Morum |
Loài (species) | M. cancellatum |
Danh pháp hai phần | |
Morum cancellatum G. B. Sowerby I, 1824 |
Morum cancellatum là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Harpidae, họ ốc đàn.[1]