Mudigere

Mudigere
Mudigere trên bản đồ Thế giới
Mudigere
Mudigere
Quốc gia Ấn Độ
BangKarnataka
Độ cao915 m (3,002 ft)
Dân số (2001)
 • Tổng cộng8.962
Múi giờUTC+05:30
Mã điện thoại8263

Mudigere là một thị xã panchayat của quận Chikmagalur thuộc bang Karnataka, Ấn Độ.

Địa lý

[sửa | sửa mã nguồn]

Mudigere có vị trí 13°08′B 75°38′Đ / 13,13°B 75,63°Đ / 13.13; 75.63[1] Nó có độ cao trung bình là 915 mét (3001 feet).

Nhân khẩu

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo điều tra dân số năm 2001 của Ấn Độ[2], Mudigere có dân số 8962 người. Phái nam chiếm 51% tổng số dân và phái nữ chiếm 49%. Mudigere có tỷ lệ 82% biết đọc biết viết, cao hơn tỷ lệ trung bình toàn quốc là 59,5%: tỷ lệ cho phái nam là 85%, và tỷ lệ cho phái nữ là 79%. Tại Mudigere, 10% dân số nhỏ hơn 6 tuổi.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Mudigere”. Falling Rain Genomics, Inc. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2008.
  2. ^ “Census of India 2001: Data from the 2001 Census, including cities, villages and towns. (Provisional)”. Census Commission of India. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2004. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2007.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Đôi nét về cuốn sách Nghệ thuật Kaizen tuyệt vời của Toyota
Đôi nét về cuốn sách Nghệ thuật Kaizen tuyệt vời của Toyota
Kaizen được hiểu đơn giản là những thay đổi nhỏ được thực hiện liên tục với mục tiêu cải tiến một sự vật, sự việc theo chiều hướng tốt lên
Tại sao Rosaria pick rate rất thấp và ít người dùng?
Tại sao Rosaria pick rate rất thấp và ít người dùng?
Nạp tốt, buff crit rate ngon ,đi đc nhiều team, ko kén đội hình, dễ build, dễ chơi. Nhưng tại sao rất ít ng chơi dùng Rosaria, pick rate la hoàn từ 3.0 trở xuống mãi ko quá 10%?
Những cửa hàng thức uống giúp bạn Detox ngày Tết
Những cửa hàng thức uống giúp bạn Detox ngày Tết
Những ngày Tết sắp đến cũng là lúc bạn “ngập ngụa” trong những chầu tiệc tùng, ăn uống thả ga
Đại cương về sát thương trong Genshin Impact
Đại cương về sát thương trong Genshin Impact
Các bạn có bao giờ đặt câu hỏi tại sao Xiangling 4 sao với 1300 damg có thể gây tới 7k4 damg lửa từ gấu Gouba