Mycenastrum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Mycenastrum Desv. (1842) |
Loài điển hình | |
Mycenastrum corium (Guers.) Desv. (1842) | |
Danh pháp đồng nghĩa[3][4] | |
Mycenastrum là một chi nấm trong họ Agaricaceae. Đây là chi đơn loài, và có 01 loài phân bố rộng rãi là Mycenastrum corium.[5]