Mycorrhaphium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meruliaceae |
Chi (genus) | Mycorrhaphium Maas Geest. |
Loài điển hình | |
Mycorrhaphium adustum (Schwein.) Maas Geest. |
Mycorrhaphium là một chi nấm thuộc họ Meruliaceae.