NGC 2812 | |
---|---|
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000) | |
Xích kinh | 09h 17m 40.8s[1] |
Xích vĩ | +19° 55′ 08″[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | +15.89[1] |
Đặc tính | |
Kiểu | S0/Sb[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 0′.5 × 0′.3[1] |
Tên gọi khác | |
PGC 26242[1] |
NGC 2812 là một thiên hà hình hạt đậu trong chòm sao Cự Giải. Nó được phát hiện bởi Albert Marth vào ngày 17 tháng 2 năm 1865.[2]