Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Nabari 名張市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Nabari ở Mie | |
Tọa độ: 34°38′B 136°6′Đ / 34,633°B 136,1°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kansai |
Tỉnh | Mie |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Toshikatsu Kamei |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 129,76 km2 (5,010 mi2) |
Dân số (ngày 1 tháng 10 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 82,739 |
• Mật độ | 637,63/km2 (165,150/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
518-0492 | |
Thành phố kết nghĩa | Tô Châu |
- Cây | Maple tree |
- Hoa | Japanese bellflower |
- Chim | Japanese bush warbler |
Điện thoại | 0595-63-7402 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1 Ichiban-chō, Kōnodai, Nabari-shi, Mie-ken 518-0492 |
Trang web | Thành phố Nabari |
Nabari (名張市 Nabari-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Mie, Nhật Bản.
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Nabari, Mie. |