Nagaina olivacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Salticidae |
Chi (genus) | Nagaina |
Loài (species) | N. olivacea |
Danh pháp hai phần | |
Nagaina olivacea Franganillo-Balboa, 1930 |
Nagaina olivacea là một loài nhện trong họ Salticidae.[1]
Loài này thuộc chi Nagaina. Nagaina olivacea được Pelegrin Franganillo-Balboa miêu tả năm 1930.