Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoichi Naganuma | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1997 | ||
Nơi sinh | Kōfu, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Gifu | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2015 | Trẻ Sanfrecce Hiroshima | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Sanfrecce Hiroshima | 0 | (0) |
2017 | → Montedio Yamagata (mượn) | 3 | (0) |
2018– | → FC Gifu (mượn) | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | U-23 Nhật Bản | 3 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Yoichi Naganuma (長沼 洋一 Naganuma Yoichi , sinh ngày 14 tháng 4 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho FC Gifu.[1]
Yoichi Naganuma gia nhập câu lạc bộ tại J1 League Sanfrecce Hiroshima năm 2016. Ngày 15 tháng 3 năm 2017, anh ra mắt ở J.League Cup (v Ventforet Kofu).[2][3]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2016 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2017 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 1 | ||
Montedio Yamagata | J2 League | 3 | 0 | – | – | 3 | 0 | |||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | 1 |