Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nagasawa Shun | ||
Ngày sinh | 25 tháng 8, 1988 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,92 m (6 ft 3+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gamba Osaka | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Shimizu S-Pulse Junior Youth | |||
2004–2006 | Trẻ Shimizu S-Pulse | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007−15 | Shimizu S-Pulse | 30 | (5) |
2011 | → Roasso Kumamoto (mượn) | 33 | (8) |
2012 | → Kyoto Sanga (mượn) | 14 | (1) |
2013 | → Matsumoto Yamaga (mượn) | 32 | (3) |
2015− | Gamba Osaka | 71 | (23) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 6 năm 2018 |
Nagasawa Shun (長沢 駿 Nagasawa Shun , sinh ngày 25 tháng 8 năm 1988 ở Shizuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho đội bóng J. League Division 1 Gamba Osaka.[1] Sau khi làm việc ở hệ thống trẻ S-Pulse, anh ký bản hợp đồng chuyên nghiệp ở 2007. Anh thi đấu cho mượn tại Đội bóng J. League 2 Roasso Kumamoto, Kyoto Sanga và Matsumoto Yamaga trước khi ký hợp đồng với Gamba Osaka vào tháng 7 năm 2015.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Shimizu S-Pulse | 2009 | J.League Division 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |||
2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 4 | 0 | |||
2014 | 10 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | — | 13 | 6 | |||
2015 | J1 League | 14 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 16 | 1 | ||
Tổng | 30 | 5 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 0 | 38 | 7 | ||
Roasso Kumamoto (mượn) | 2011 | J.League Division 2 | 33 | 8 | 0 | 0 | — | 33 | 8 | |||
Kyoto Sanga (mượn) | 2012 | J.League Division 2 | 14 | 1 | 0 | 0 | — | 14 | 1 | |||
Matsumoto Yamaga (mượn) | 2013 | J.League Division 2 | 32 | 3 | 0 | 0 | — | 32 | 3 | |||
Gamba Osaka | 2015 | J1 League | 6 | 3 | 4 | 2 | — | 1 | 0 | 11 | 5 | |
2016 | 21 | 9 | 2 | 1 | 4 | 2 | 5 | 0 | 32 | 12 | ||
2017 | 34 | 10 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 3 | 46 | 15 | ||
2018 | 10 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | — | 18 | 8 | |||
Tổng | 71 | 23 | 8 | 4 | 15 | 10 | 13 | 3 | 107 | 40 | ||
Tổng cộng sự nghiệps | 180 | 40 | 9 | 4 | 22 | 12 | 13 | 3 | 224 | 59 |