Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh (clade) | Dinosauria |
Chi (genus) | Nanyangosaurus Xu X. Zhao X. Lü Huang W. Li Z. Y. & Dong, 2000 |
Nanyangosaurus là một chi khủng long, được Xu X. Zhao X. Lü Huang W. Li Z. Y. & Dong mô tả khoa học năm 2000.[1]