Nassarius clarus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Nassariidae |
Phân họ (subfamilia) | Nassariinae |
Chi (genus) | Nassarius |
Phân chi (subgenus) | Zeuxis |
Loài (species) | N. clarus |
Danh pháp hai phần | |
Nassarius clarus (Marrat, 1877) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Nassarius clarus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 9 năm 2010) |
Loài này có ở:
Nassarius clarus feeds on dead fishes and other carrion.[2]