Nasuella olivacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Procyonidae |
Chi (genus) | Nasuella |
Loài (species) | N. olivacea |
Danh pháp hai phần | |
Nasuella olivacea (Gray, 1865)[1] | |
Nasuella olivacea là một loài động vật có vú trong họ Gấu mèo Bắc Mỹ, bộ Ăn thịt. Loài này được Gray mô tả năm 1865.[1]