Nebrioporus canariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Nebrioporus |
Loài (species) | N. canariensis |
Danh pháp hai phần | |
Nebrioporus canariensis (Bedel, 1881) |
Nebrioporus canariensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Bedel miêu tả khoa học năm 1881.[1]