Neohygrophorus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Neohygrophorus Singer ex Singer[1] |
Loài điển hình | |
Neohygrophorus angelesianus (A.H.Sm. & Hesler) Singer |
Neohygrophorus là một chi nấm trong họ Tricholomataceae. Đây là chi đơn loài, chứa một loài Neohygrophorus angelesianus, được tìm thấy ở North America.[2]