Neolestes torquatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Pycnonotidae |
Chi (genus) | Neolestes Cabanis, 1875 |
Loài (species) | N. torquatus |
Danh pháp hai phần | |
Neolestes torquatus Cabanis, 1875 | |
Neolestes torquatus là một loài chim trong họ Pycnonotidae.[2]