Neopolyptychus serrator | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Neopolyptychus |
Loài (species) | N. serrator |
Danh pháp hai phần | |
Neopolyptychus serrator (Jordan, 1929)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Neopolyptychus serrator là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở forests from the Congo to Uganda và miền tây Kenya. Nó cũng được tìm thấy ở Cameroon.[2]
Sải cánh dài 31–39 mm đối với con đực và 39–44 mm đối với con cái. Cánh trước con đực màu xám.