Neoramia charybdis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Agelenidae |
Chi (genus) | Neoramia |
Loài (species) | N. charybdis |
Danh pháp hai phần | |
Neoramia charybdis (Hogg, 1910) |
Neoramia charybdis là một loài nhện trong họ Agelenidae.[1]
Loài này thuộc chi Neoramia. Neoramia charybdis được Henry Roughton Hogg miêu tả năm 1910.