Neriene birmanica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Linyphiidae |
Chi (genus) | Neriene |
Loài (species) | N. birmanica |
Danh pháp hai phần | |
Neriene birmanica (Thorell, 1887) |
Neriene birmanica là một loài nhện trong họ Linyphiidae.[1]
Loài này thuộc chi Neriene. Neriene birmanica được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1887.